Thực đơn
The_Best_of_Big_Bang_2006-2014 Danh sách bài hátCD Disc 1 | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Từ album | Thời lượng |
1. | "My Heaven" | G-Dragon, Fujibayashi Shoko, Komu | Big Bang | 3:52 |
2. | "Gara Gara Go!!" (ガラガラ GO!!) | BIG-RON, Shion, Ricci, YUG JAPAN | Big Bang | 3:19 |
3. | "Baby Baby" (bản tiếng Nhật của "Last Farewell") | Emi K.Lynn | With U | 3:52 |
4. | "Always" (bản tiếng Nhật) | Rina Moon | Big Bang | 3:55 |
5. | "Koe o Kikasete" (声をきかせて; Let Me Hear Your Voice) | Yamamoto Narumi, Robin | Big Bang 2 | 4:15 |
6. | "Tell Me Goodbye" | Fujibayashi Shouko, Perry | Big Bang 2 | 4:06 |
7. | "Beautiful Hangover" | G-Dragon, SHIKATA, iNoZzi, Perry Borja | Big Bang 2 | 3:46 |
8. | "Hands Up" (bản tiếng Nhật) | G-Dragon, T.O.P | Big Bang 2 | 3:59 |
9. | "Tonight" (bản tiếng Nhật) | G-Dragon, T.O.P | Big Bang 2 | 3:40 |
10. | "Ms.Liar" (bản tiếng Nhật của "Stupid Liar") | G-Dragon, T.O.P | Big Bang 2 | 3:52 |
11. | "Haru Haru" (bản tiếng Nhật) | G-Dragon | Alive - Monster Edition | 4:17 |
12. | "Fantastic Baby" (bản tiếng Nhật) | G-Dragon, Verbal | Alive | 3:53 |
13. | "Blue" (bản tiếng Nhật) | G-Dragon | Alive | 3:54 |
14. | "Feeling" | G-Dragon | Alive | 3:33 |
15. | "Bad Boy" (bản tiếng Nhật) | G-Dragon | Alive | 3:58 |
16. | "Ego" | G-Dragon | Alive | 3:25 |
17. | "Monster" (bản tiếng Nhật) | G-Dragon, T.O.P | Alive - Monster Edition | 4:38 |
Tổng thời lượng: | 66:14 |
CD Disc 2 | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Từ album | Thời lượng |
1. | "Oh Yeah" (bản tiếng Nhật) (GD & TOP hợp tác với Park Bom) | G-Dragon, T.O.P, Teddy | GD & TOP | 3:17 |
2. | "High High" (bản tiếng Nhật) (GD & TOP) | G-Dragon, T.O.P, Teddy | GD & TOP | 3:08 |
3. | "That XX" (bản tiếng Nhật) (G-Dragon) | G-Dragon, Teddy | One of a Kind | 3:20 |
4. | "Crooked" (bản tiếng Nhật) (G-Dragon) | G-Dragon, Teddy | Coup d'Etat | 3:45 |
5. | "Who You?" (bản tiếng Nhật) (G-Dragon) | G-Dragon | Coup d'Etat | 3:21 |
6. | "Turn It Up" (T.O.P) | T.O.P | GD & TOP | 3:32 |
7. | "Doom Dada" (T.O.P) | T.O.P | 3:35 | |
8. | "Eyes, Nose, Lips" (bản tiếng Nhật) (Taeyang) | Taeyang, Teddy | RISE | 3:49 |
9. | "Ringa Linga" (bản tiếng Nhật) (Taeyang) | G-Dragon, Tokki | RISE | 3:47 |
10. | "1AM" (bản tiếng Nhật) (Taeyang) | Teddy | RISE | 3:11 |
11. | "Wings" (bản tiếng Nhật) (Daesung) | G-Dragon, Daesung | D'scover | 3:43 |
12. | "Rainy Rainy" (Daesung) | Daesung, Amon Hayashi | D'slove | 4:59 |
13. | "Shut Up" (Daesung) | G-Dragon, Kenn Kato | D'slove | 3:30 |
14. | "What Can I Do" (bản tiếng Nhật) (Seungri) | Seungri | V.V.I.P | 3:38 |
15. | "Gotta Talk To U" (bản tiếng Nhật) (Seungri) | Seungri | Let's Talk About Love | 3:35 |
16. | "Strong Baby" (bản tiếng Nhật) (Seungri) | G-Dragon | Remember | 3:43 |
Tổng thời lượng: | 57:53 |
CD Disc 3 | ||||
---|---|---|---|---|
STT | Tựa đề | Phổ lời | Từ album | Thời lượng |
1. | "We Belong Together" (hợp tác với Park Bom) | BIGBANG | 3:58 | |
2. | "A Fool of Tears" | BIGBANG | 4:04 | |
3. | "V.I.P" | Bigbang is V.I.P | 3:03 | |
4. | "Bigbang" | B I G B A N G 03 | 3:26 | |
5. | "La La La" | Bigbang is V.I.P | 2:59 | |
6. | "She Can't Get Enough" | Bigbang Vol.1 | 3:31 | |
7. | "Dirty Cash" | Bigbang Vol.1 | 3:14 | |
8. | "Shake It" | Bigbang Vol.1 | 3:46 | |
9. | "Lies" | G-Dragon | Always | 3:50 |
10. | "Always" | Always | 3:55 | |
11. | "Last Farewell" | Hot Issue | 3:53 | |
12. | "Crazy Dog" | Hot Issue | 3:40 | |
13. | "Lady" | Stand Up | 3:24 | |
14. | "Number 1" | Number 1 | 3:20 | |
15. | "Sunset Glow" | Remember | 3:27 | |
16. | "Hallelujah" | Nhạc phim Iris | 3:16 | |
17. | "Lollipop" | 2NE1 1st Mini Album | 3:11 | |
Tổng thời lượng: | 59:57 |
DVD Disc 1 | ||
---|---|---|
STT | Tựa đề | Thời lượng |
1. | "My Heaven" (Video âm nhạc) | |
2. | "Gara Gara Go!!" (Video âm nhạc) | |
3. | "Koe o Kikasete" (Video âm nhạc) | |
4. | "Tell Me Goodbye" (Video âm nhạc) | |
5. | "Beautiful Hangover" (Video âm nhạc) | |
6. | "Tonight" (Video âm nhạc - Bản tiếng Nhất) | |
7. | "Fantastic Baby" (Video âm nhạc) | |
8. | "Blue" (Video âm nhạc) | |
9. | "Bad Boy" (Video âm nhạc) | |
10. | "Monster" (Video âm nhạc) | |
11. | "Oh Yeah" (Video âm nhạc) | |
12. | "Crooked" (Video âm nhạc) | |
13. | "Who You?" (Video âm nhạc) | |
14. | "Turn It Up" (Video âm nhạc) | |
15. | "Doom Dada" (Video âm nhạc) | |
16. | "Ringa Linga" (Video âm nhạc) | |
17. | "1AM" (Video âm nhạc) | |
18. | "Wings" (Video âm nhạc) | |
19. | "Shut Up" (Video âm nhạc) | |
20. | "Gotta Talk To U" (Video âm nhạc) | |
21. | "Strong Baby" (Video âm nhạc) | |
22. | "We Belong Together" (Video âm nhạc) | |
23. | "A Fool’s Only Tears" (Video âm nhạc) | |
24. | "La La La" (Video âm nhạc) | |
25. | "Dirty Cash" (Video âm nhạc) | |
26. | "Lies" (Video âm nhạc) | |
27. | "Always" (Video âm nhạc) | |
28. | "Last Farewell" (Video âm nhạc) | |
29. | "Haru Haru" (Video âm nhạc) | |
30. | "Number 1" (Video âm nhạc) | |
31. | "Sunset Glow" (Video âm nhạc) | |
32. | "Lollipop" (Video âm nhạc) |
DVD Disc 2 (2014 A-Nation Performances) | ||
---|---|---|
STT | Tựa đề | Thời lượng |
1. | "Tonight" (Biểu diễn trực tiếp) | |
2. | "Hands Up" (Biểu diễn trực tiếp) | |
3. | "Fantastic Baby" (Biểu diễn trực tiếp) | |
4. | "Feeling" (Biểu diễn trực tiếp) | |
5. | "Gara Gara Go" (Biểu diễn trực tiếp) | |
6. | "Haru Haru" (Biểu diễn trực tiếp) | |
7. | "Bad Boy" (Biểu diễn trực tiếp) | |
8. | "Let Me Hear Your Voice" (Biểu diễn trực tiếp) | |
9. | "My Heaven" (Biểu diễn trực tiếp) | |
10. | "Fantastic Baby (Encore)" (Biểu diễn trực tiếp) |
Thực đơn
The_Best_of_Big_Bang_2006-2014 Danh sách bài hátLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: The_Best_of_Big_Bang_2006-2014 http://bigbangupdates.com/2014/10/best-big-bang-20... http://ygbigbang.com http://www.oricon.co.jp/news/2045298/full/?ref_cd=... http://www.oricon.co.jp/rank/ja/d/2014-11-25/ http://ygex.jp http://ygex.jp/bigbang/ https://archive.is/20141018072241/http://bigbangup...